Có 2 kết quả:
挤上去 jǐ shàng qu ㄐㄧˇ ㄕㄤˋ • 擠上去 jǐ shàng qu ㄐㄧˇ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to squeeze oneself up into (a crowded vehicle etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to squeeze oneself up into (a crowded vehicle etc)
Bình luận 0